Có 2 kết quả:

偶一为之 ǒu yī wéi zhī ㄛㄨˇ ㄧ ㄨㄟˊ ㄓ偶一為之 ǒu yī wéi zhī ㄛㄨˇ ㄧ ㄨㄟˊ ㄓ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do sth once in a while (idiom)
(2) to do sth more as an exception than the rule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to do sth once in a while (idiom)
(2) to do sth more as an exception than the rule

Bình luận 0