Có 2 kết quả:
偶一为之 ǒu yī wéi zhī ㄛㄨˇ ㄧ ㄨㄟˊ ㄓ • 偶一為之 ǒu yī wéi zhī ㄛㄨˇ ㄧ ㄨㄟˊ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do sth once in a while (idiom)
(2) to do sth more as an exception than the rule
(2) to do sth more as an exception than the rule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do sth once in a while (idiom)
(2) to do sth more as an exception than the rule
(2) to do sth more as an exception than the rule
Bình luận 0